Sinh vật nhân thực là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sinh vật nhân thực (Eukaryota) là nhóm sinh vật có tế bào với nhân kép chứa DNA được bao bọc bởi màng kép, sở hữu nhiều bào quan phân vùng chức năng chuyên biệt. Sinh vật này phân biệt với tế bào nhân sơ qua cấu trúc màng nhân, ty thể, lưới nội chất và bộ máy Golgi, cho phép quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra riêng biệt trong nhân và bào tương.

Định nghĩa sinh vật nhân thực

Sinh vật nhân thực (Eukaryota) bao gồm tất cả các loài có tế bào chứa nhân thật sự, với vật liệu di truyền (DNA) được bao bọc trong màng nhân kép. Khái niệm này phân biệt rõ ràng với sinh vật nhân sơ (prokaryote) như vi khuẩn và cổ khuẩn, nơi DNA nằm tự do trong tế bào không có màng nhân. Nhân của sinh vật nhân thực chứa một hệ thống các bào quan phụ thuộc màng khác, cho phép phân vùng chức năng và điều hòa hoạt động sinh hóa.

Sinh vật nhân thực có kích thước tế bào lớn hơn đáng kể so với tế bào nhân sơ, thường dao động từ 10 µm đến hơn 100 µm. Kích thước và cấu trúc phức tạp cho phép chúng tiến hóa đa dạng về hình thái và sinh lý, từ đơn bào như nấm men đến đa bào phức tạp như thực vật, động vật và nấm đa bào.

Tiêu chuẩn xác nhận một sinh vật là nhân thực bao gồm sự hiện diện của: một nhân nhân đôi màng, hệ thống nội chất (endoplasmic reticulum), bộ máy Golgi, ty thể và màng tế bào có thành phần sterol. Nhiều nghiên cứu phân tử đã xác nhận Eukaryota là một nhóm đa ngành được phân chia thành các siêu nhóm chính dựa trên trình tự RNA ribosome 18S và phân tích bộ gen hạt nhân.NCBI Taxonomy

Phân loại và tiến hóa

Phân loại học hiện đại chia sinh vật nhân thực thành bảy đại siêu nhóm: Opisthokonta (bao gồm động vật và nấm), Amoebozoa (hầu hết là amoeba), Archaeplastida (thực vật và tảo xanh), SAR (Stramenopiles, Alveolata, Rhizaria), Excavata, Hacrobia và một vài nhóm nhỏ khác. Sự phân chia này dựa trên phân tích đa gene, trình tự bộ baRNA và mô hình hóa sinh học tiến hóa phân tử.Nat. Rev. Microbiol.

Sự xuất hiện đầu tiên của sinh vật nhân thực được ước tính vào khoảng 1,8–2,1 tỷ năm trước, bắt nguồn từ một sự kiện nội cộng sinh (endosymbiosis) giữa một tế bào archaea và một vi khuẩn α-proteobacteria. Vi khuẩn này tiến hóa thành ty thể, cung cấp năng lượng qua hô hấp hiếu khí và cho phép dòng sinh vật nhân thực phát triển mạnh mẽ.PMC

Tiến hóa sau đó chứng kiến nhiều làn sóng nội cộng sinh thứ cấp và bậc ba, đặc biệt trong Archaeplastida, khi một nhân thực nuốt giữ các tảo lam tạo thành lục lạp. Quá trình này giải thích sự đa dạng và phân bố rộng khắp của tảo và thực vật ngày nay. Phân tích bộ gen cho thấy những đột biến quan trọng trong gen điều hòa chu kỳ tế bào và biểu hiện gen nhân tố phiên mã đã thúc đẩy sự phức tạp hóa của sinh vật nhân thực đa bào.

Cấu trúc tế bào

Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn và phức tạp hơn tế bào nhân sơ, với nhiều bào quan màng kép và màng đơn chuyên hóa. Nhân đôi màng nhân (nuclear envelope) bao quanh vùng chứa DNA, ngăn cách quá trình phiên mã trong nhân và dịch mã tại bào tương.

  • Ty thể: nơi xảy ra chuỗi hô hấp và sinh tổng hợp ATP.
  • Lưới nội chất hạt: nơi tổng hợp protein được xuất bào.
  • Lưới nội chất trơn: liên quan đến tổng hợp lipid và giải độc.
  • Bộ máy Golgi: xử lý và đóng gói protein, lipid.
  • Peroxisome: chuyển hóa peroxide và acid béo.
Bào quanMàngChức năng chính
NhânHai lớpBảo vệ và điều hòa phiên mã DNA
Ty thểHai lớpSinh tổng hợp ATP, chuyển hóa năng lượng
Lưới nội chấtMột lớpTổng hợp protein (hạt) và lipid (trơn)
Bộ máy GolgiMột lớpChuyển hóa, đóng gói sản phẩm nội bào
PeroxisomeMột lớpChuyển hóa peroxide và acid béo

Màng tế bào của eukaryote chứa sterol như cholesterol (ở động vật) hoặc phytosterol (ở thực vật), góp phần ổn định cấu trúc và điều chỉnh tính thấm. Khung tế bào bên trong (cytoskeleton) bao gồm microtubule, microfilament và intermediate filament giúp giữ hình dạng tế bào và vận chuyển bào quan.

Nhân và nhiễm sắc thể

Nhân của tế bào nhân thực được bao bọc bằng hai lớp màng có lỗ màng (nuclear pore complex) điều khiển trao đổi RNA, protein và phân tử tín hiệu giữa nhân và bào tương. Mỗi lỗ màng có thành phần phức hợp gồm hơn 30 loại protein khác nhau, đảm bảo tính chọn lọc cao.

  • Chromatin: cấu thành từ DNA liên kết với histone, nén gọn thành nucleosome.
  • Euchromatin: vùng giải nén, phiên mã tích cực.
  • Heterochromatin: vùng nén chặt, ít hoặc không phiên mã.

Nhiễm sắc thể của eukaryote có cấu trúc tuyến tính, mỗi loài có số lượng và độ dài nhiễm sắc thể khác nhau. Ví dụ, nấm men Saccharomyces cerevisiae có 16 nhiễm sắc thể, trong khi con người có 46. Mỗi nhiễm sắc thể có telomere bảo vệ đầu mút và centromere điều hòa phân ly trong nguyên phân và giảm phân.

Quá trình đóng gói DNA trong nhân là bước quan trọng để điều hòa biểu hiện gen và bảo vệ cấu trúc di truyền. Phosphoryl hóa histone và methyl hóa DNA là các cơ chế epigenetic kiểm soát sự đóng mở của chromatin, ảnh hưởng đến khả năng phiên mã và đáp ứng tế bào trước tín hiệu môi trường.

Bào quan và chức năng

Ty thể là “nhà máy năng lượng” của tế bào nhân thực, nơi xảy ra chuỗi chuyền electron (ETC) và phosphoryl hóa oxy hóa để sinh tổng hợp ATP. Mỗi ty thể có hai màng: màng ngoài mịn, màng trong gấp khúc thành mào (cristae) tăng diện tích bề mặt cho enzyme ETC.

Lưới nội chất hạt (rough ER) tích hợp ribosome ngoài màng để dịch mã protein hướng vào lòng ER, nơi protein được gấp nếp và glycosyl hóa sơ bộ. Lưới nội chất trơn (smooth ER) tổng hợp phospholipid, steroid và tham gia giải độc xenobiotic qua cytochrome P450.

Bộ máy Golgi nhận protein/lipid từ ER, thực hiện cắt-gắn oligosaccharide và đóng gói vào túi tiết (vesicle) để vận chuyển đến màng tế bào hoặc lysosome. Lysosome chứa enzyme thuỷ phân trong môi trường pH ~5, phân giải đại phân tử cũ và các thành phần ngoại bào.

Vật chất di truyền và biểu hiện gen

DNA nhân thực có cấu trúc phức tạp với intron và exon. Sau phiên mã, pre-mRNA cần trải qua xử lý: đội mũ 5’ (5′ cap), nối poly-A ở đầu 3’ và loại bỏ intron qua spliceosome. mRNA trưởng thành di chuyển qua lỗ màng nhân ra bào tương để dịch mã.

Biểu hiện gen được điều hòa ở nhiều cấp độ: yếu tố phiên mã (transcription factors) gắn promoter và enhancer, điều chỉnh tốc độ phiên mã; siRNA và miRNA tham gia kiểm soát hậu phiên mã, gây thoái giáng mRNA hoặc ức chế dịch mã.

Cơ chế epigenetic bao gồm methyl hóa DNA tại cytosine (CpG islands) và sửa đổi histone (acetyl hóa, methyl hóa) tạo ra vùng euchromatin giải nén hoặc heterochromatin nén chặt, quyết định khả năng truy cập của máy phiên mã.

Sinh sản và chu kỳ sống

Sinh vật nhân thực có hai loại sinh sản chính: vô tính và hữu tính. Sinh sản vô tính thông qua nguyên phân (mitosis), sao chép hoàn toàn bộ gen và phân chia tế bào con giống hệt mẹ. Chu kỳ nguyên phân gồm pha G₁ (tăng trưởng), pha S (nhân đôi DNA), pha G₂ (kiểm tra lỗi) và pha M (phân chia nhân và bào tương).

Sinh sản hữu tính liên quan giảm phân (meiosis) tạo giao tử (n) từ tế bào sinh dưỡng (2n). Giảm phân gồm hai lần phân chia nhân: giảm phân I (chiasma và trao đổi chéo) và giảm phân II (tách chromatid chị em), tạo đa dạng di truyền qua tổ hợp ngẫu nhiên.

  • Pha G₁: tổng hợp RNA, protein, chuẩn bị nhân đôi DNA.
  • Pha S: nhân đôi toàn bộ bộ gen, tạo chromatide chị em.
  • Pha G₂: sửa lỗi và tổng hợp thẳng chặt cấu trúc thoi phân bào.
  • Pha M: xếp hàng (metaphase), tách chromatid và phân chia bào tương.

Đa dạng sinh học và ví dụ tiêu biểu

Động vật (Animalia) đa bào, không tự tổng hợp được chất hữu cơ, tiêu hóa ngoại bào. Thực vật (Plantae) tự dưỡng nhờ quang hợp, có thành tế bào cellulose và lục lạp. Nấm (Fungi) hấp thu dinh dưỡng qua ngoại bào, thành tế bào chitin, gồm đơn bào (men) và đa bào (nấm mốc).

Protist là nhóm không đồng nhất gồm amoeba, tảo, trùng roi, chia làm hai loại chính là đơn bào và đa bào không chuyên. Saccharomyces cerevisiae (nấm men) là mô hình di truyền, Arabidopsis thaliana (cải bẹ trắng) là mô hình thực vật, Dictyostelium discoideum (amoeba xã hội) nghiên cứu hành vi tập thể.

NhómMô hình tiêu biểuỨng dụng
Động vậtCaenorhabditis elegansNghiên cứu phát triển và di truyền học
Thực vậtArabidopsis thalianaSinh học phân tử quang hợp
NấmSaccharomyces cerevisiaeĐiều hòa chu kỳ tế bào, protein biểu hiện
ProtistDictyostelium discoideumHành vi tập thể, tín hiệu hóa học

Vai trò sinh thái và ứng dụng

Sinh vật nhân thực tham gia chu trình sinh địa hóa, phân hủy chất hữu cơ trong đất và nước, cung cấp oxy và hấp thu CO₂ qua quang hợp. Mối quan hệ cộng sinh và ký sinh với vi khuẩn và virus ảnh hưởng đến sức khỏe con người và cân bằng hệ sinh thái.

Trong công nghệ sinh học, sinh vật nhân thực được ứng dụng lên men sản xuất kháng sinh, enzyme, protein tá dược; tế bào động vật nuôi cấy biểu hiện vaccine và kháng thể; thảm thực vật công nghiệp cho sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel).

Mô hình eukaryote cung cấp hệ thống thử nghiệm cho nghiên cứu ung thư, bệnh thần kinh và phát triển thuốc. Nhiều dược phẩm mới được kiểm nghiệm trên tế bào nhân thực trước khi tiến vào giai đoạn tiền lâm sàng và lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  1. Keeling PJ. et al., “The eukaryotic tree of life: endosymbiosis takes its TOL,” Nat. Rev. Microbiol., 2017. doi.org/10.1038/nrmicro.2017.113
  2. Alberts B. et al., “Molecular Biology of the Cell,” 6th ed., Garland Science, 2014.
  3. Worden AZ. et al., “Global diversity and biogeography of marine protists,” Science, 2015. doi.org/10.1126/science.aaa9772
  4. NCBI Taxonomy, “Eukaryota,” 2025. ncbi.nlm.nih.gov/Taxonomy/Browser/wwwtax.cgi?id=2759
  5. UniProt Consortium, “UniProt: the universal protein knowledgebase,” Nucleic Acids Res., 2021. doi.org/10.1093/nar/gkaa1100

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh vật nhân thực:

OrthoMCL: Nhận diện Nhóm Ortholog cho Bộ Gene Sinh vật Nhân thực Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 13 Số 9 - Trang 2178-2189 - 2003
Việc nhận diện các nhóm ortholog rất có ích cho việc chú thích bộ gene, nghiên cứu tiến hóa gene/protein, so sánh bộ gene, và nhận diện các chuỗi giới hạn theo phân loại. Tuy nhiên, các phương pháp đã được khai thác thành công cho phân tích bộ gene vi khuẩn lại gặp khó khăn khi áp dụng cho sinh vật nhân thực, do kích thước lớn của các bộ gene này có thể chứa nhiều gene paralog và thông tin...... hiện toàn bộ
#Ortholog #Eukaryotic Genomes #OrthoMCL #Comparative Genomics #Gene Annotation #Markov Cluster Algorithm #Paralog Recognition #Proteome Analysis
Nhà máy thực vật sản xuất hợp chất chống ung thư: Một góc nhìn từ văn hóa mô Dịch bởi AI
Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences - Tập 11 - Trang 1-21 - 2022
Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong phổ biến trong nhiều thập kỷ qua. Hóa trị liệu thường được sử dụng với hoạt động gây độc tế bào ngăn chặn hoặc tiêu diệt tế bào ung thư. Các hợp chất nhắm đến hoạt động chống ung thư có thể được chiết xuất từ nguồn gốc tổng hợp hoặc tự nhiên (thông qua thực vật hoặc nguồn gốc vi sinh). Ngày nay, vai trò đa dạng của thực vật trong lĩnh vực...... hiện toàn bộ
#hợp chất chống ung thư #văn hóa mô #sinh học công nghệ #thực vật #tác nhân sinh học #sản xuất thương mại
Tầm quan trọng của quá trình cắt nối mRNA tiền thân và các công cụ nghiên cứu của nó trong thực vật Dịch bởi AI
Advanced Biotechnology - Tập 2 Số 1
Tóm tắtQuá trình cắt nối thay thế (AS) làm giàu đáng kể sự đa dạng của hệ gen phiên mã và proteom, đóng vai trò chủ chốt trong sinh lý học và sự phát triển của các sinh vật nhân chuẩn. Với sự tiến bộ không ngừng của các công nghệ giải trình tự gen cao thông lượng, ngày càng nhiều các isoform phiên mã mới, cùng với các yếu tố liên quan đến quá trình cắt nối và các c...... hiện toàn bộ
#quá trình cắt nối tiền mRNA #đa dạng phiên mã #sinh vật nhân chuẩn #stress phi sinh học #nghiên cứu di truyền #kỹ thuật omics
Mối quan hệ giữa hoạt động của CTR1 và trạng thái đồng trong các cơ quan khác nhau của chuột cống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 40 - Trang 207-217 - 2006
Sản phẩm dự kiến của CTR1 (SLC31A1 theo cơ sở dữ liệu Entrez) được xem là ứng cử viên chính cho một nhà nhập khẩu đồng qua màng sinh chất ở sinh vật nhân thực. Chức năng cụ thể theo mô hình của CTR1 ở động vật có vú vẫn chưa được biết rõ. Mức độ mRNA của CTR1 trong trạng thái gần như ổn định đã được phân tích qua RT-PCR bán định lượng và so sánh với trạng thái đồng trong các cơ quan của chuột cống...... hiện toàn bộ
#CTR1 #SLC31A1 #đồng (Cu) #enzym cuproenzymes #tế bào chất #mô hình hóa phân tử #sinh vật nhân thực #chuyển hóa đồng #động vật có vú
Thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus) như một tác nhân phát tán hạt giống trong các vùng sinh thái khô hạn của Argentina: sự hỗ trợ của loài ăn cỏ không bản địa đối với các loài thực vật bản địa và không bản địa Dịch bởi AI
Mammal Research - Tập 68 - Trang 625-635 - 2023
Thỏ châu Âu đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống tại môi trường bản địa của nó. Chúng tôi đã đánh giá các tương tác sinh thái của thỏ với thực vật thông qua việc phát tán hạt giống bằng endozoochory trong hai vùng sinh thái khô hạn bị xâm lấn ở Argentina. Chúng tôi đã phát hiện 855 hạt giống nguyên vẹn trong 1283 phân thải, thuộc về một loài không bản địa (Sesuvium portulacastrum)...... hiện toàn bộ
#thỏ châu Âu #phát tán hạt giống #vùng sinh thái khô hạn #động vật xâm lấn #thực vật bản địa #tương tác sinh thái
Các nguyên tắc định lượng về kiểm soát phiên mã cis bằng các đặc điểm trình tự mRNA chung ở sinh vật nhân thực Dịch bởi AI
Genome Biology - Tập 20 - Trang 1-24 - 2019
Các cis-element phiên dịch chung hiện diện trong mRNA của tất cả các gen và ảnh hưởng đến việc thu hút, lắp ráp và tiến trình của các phức hợp tiền khởi đầu và ribosome dưới nhiều trạng thái sinh lý khác nhau. Những yếu tố này bao gồm cấu trúc gấp khúc của mRNA, các khung đọc mở ở phía trên, các nucleotide đặc trưng bao quanh codon khởi đầu AUG, độ dài chuỗi mã hóa protein và cách sử dụng codon. N...... hiện toàn bộ
#các cis-element phiên dịch; cấu trúc RNA; tốc độ phiên dịch; sinh vật nhân thực; gen; hiểu biết định lượng
Nhận diện các hợp chất đánh dấu phân biệt giữa mô callus phôi sinh và mô callus không phôi sinh ở thực vật bậc cao bằng cách sử dụng phân tích khí pyrolysis sắc ký khối lượng và lập trình di truyền Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 38-42 - 2006
Khi các tế bào nguyên vẹn được phân tích bằng khí pyrolysis sắc ký khối lượng (Py-GC/MS), các hồ sơ sinh hóa thu được chứa các tín hiệu chồng chéo của hầu hết các hợp chất. Để xác định các hợp chất đánh dấu phân biệt mô callus phôi sinh và không phôi sinh, các mẫu mô callus phôi sinh và không phôi sinh của năm loài thực vật bậc cao đã được đưa ra phân tích Py-GC/MS. Lập trình di truyền của dữ liệu...... hiện toàn bộ
#Py-GC/MS #mô callus phôi sinh #mô callus không phôi sinh #hợp chất đánh dấu #lập trình di truyền #thực vật bậc cao
Hiệu quả của Bacillus amyloliquefaciens như một tác nhân sinh học để chống lại bệnh nấm trên ngô trong điều kiện khí hậu nhiệt đới: từ thí nghiệm trong phòng đến thí nghiệm thực địa ở Nam Kivu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 29808-29821 - 2017
Tại tỉnh Nam Kivu (Cộng hòa Dân chủ Congo), điều kiện khí hậu ấm và ẩm ướt thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của các phytopathogen. Các bệnh do đó gây ra tổn thất lớn trong sản xuất cả trong giai đoạn trồng trọt và sau thu hoạch. Trong nghiên cứu này, chúng tôi muốn đánh giá tiềm năng của Bacillus amyloliquefaciens như một tác nhân kiểm soát sinh học để chống lại một số loại nấm nội địa mới đ...... hiện toàn bộ
#Bacillus amyloliquefaciens #kiểm soát sinh học #bệnh nấm #ngô #Nam Kivu #lipopeptide #hormone tăng trưởng thực vật
“Bộ não của người ăn chay”: trò chuyện với khỉ và lợn? Dịch bởi AI
Brain Structure and Function - Tập 218 - Trang 1211-1227 - 2012
Một mảng các vùng não trong thùy trán-parietal và thùy thái dương phối hợp để xử lý quan sát và thực hiện các hành động được thực hiện bởi các cá thể khác. Sử dụng chức năng chụp cộng hưởng từ (fMRI), chúng tôi giả thuyết rằng những người ăn chay và thuần chay có thể thể hiện phản ứng não bộ với các hành động miệng do con người, khỉ và lợn thực hiện khác so với những người ăn tạp. Chúng tôi đã qué...... hiện toàn bộ
#sinh lý học thần kinh #quan sát hành động #thực phẩm #động vật #nhận thức xã hội
Nông nghiệp phân tử từ thực vật: hệ thống và sản phẩm Dịch bởi AI
Plant Cell Reports - Tập 22 - Trang 711-720 - 2004
Nông nghiệp phân tử từ thực vật là một ngành công nghiệp mới và đầy triển vọng liên quan đến công nghệ sinh học thực vật. Trong bài viết này, chúng tôi mô tả một số hệ thống thực vật đa dạng đã được phát triển để sản xuất các protein hữu ích cho mục đích dược phẩm và công nghiệp. Ưu điểm và nhược điểm của từng hệ thống được thảo luận. Những sản phẩm nông nghiệp phân tử đầu tiên từ thực vật đã được...... hiện toàn bộ
#nông nghiệp phân tử #công nghệ sinh học thực vật #sản phẩm dược phẩm #sản phẩm công nghiệp #chấp nhận của công chúng
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2